Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đóng tàu
[đóng tàu]
|
to build a boat/ship
Shipbuilding
Shipbuilding yard; shipyard; dockyard
Shipwright