Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đòn bẩy
[đòn bẩy]
|
Lever.
To lift a stone with a lever.
Chuyên ngành Việt - Anh
đòn bẩy
[đòn bẩy]
|
Vật lý
lever
Xây dựng, Kiến trúc
lever
Từ điển Việt - Việt
đòn bẩy
|
danh từ
thanh rắn có thể quay xung quanh một điểm tựa để dùng một lực nhỏ cân bằng một lực lớn
lực đòn bẩy
tính từ
thúc đẩy mạnh mẽ một hoạt động
chi phí càng lớn thì đòn bẩy kinh doanh càng cao