Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đáng gờm
[đáng gờm]
|
redoubtable
He's a redoubtable opponent; He's an opponent who will have to be reckoned with
To meet one's match; To catch a Tartar
Từ điển Việt - Việt
đáng gờm
|
tính từ
đáng sợ
ông ta là một đối thủ đáng gờm