Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đuôi
[đuôi]
|
tail
The tail of one's eye
(tin học) file extension
Chuyên ngành Việt - Anh
đuôi
[đuôi]
|
Kỹ thuật
tail, stern
Tin học
tail
Vật lý
tail
Xây dựng, Kiến trúc
tail
Từ điển Việt - Việt
đuôi
|
danh từ
phần cuối của cơ thể động vật có vú, kéo dài từ cột sống cho đến quá hậu môn
đầu voi đuôi chuột (tục ngữ); đuôi lợn
túm lông mọc phía sau của một số loài chim
đuôi công
phần kết thúc
nói rõ đầu đuôi; người người nối nhau thành hàng