Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đến nay
[đến nay]
|
up to this time; to this day; till/until now; up to now; so far; as yet; hitherto
An as yet unpublished document; a hitherto unpublished document
Which is your favourite book yet?
As yet little is known of the albinism
How much money have you collected till now?
So far so good
Từ điển Việt - Việt
đến nay
|
trạng từ
tới lúc này, thời điểm này
đến nay dự án cơ bản đã hoàn thành