Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
Đại thừa
[đại thừa]
|
(Phật giáo) The Great Vehicle; Mahayana
Mahayana Buddhist; Mahayanist