Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đại lý
[đại lý]
|
concessionaire; dealer; agent; agency
Authorized dealer
Sole agent/dealer
To have the sole agency for a foreign company
Sole agency contract
Từ điển Việt - Việt
đại lý
|
danh từ
tổ chức thương nghiệp, đảm nhiệm một việc gì
đại lí độc quyền
người thay mặt một cơ quan