Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đơn
[đơn]
|
application; petition; claim; complaint; request
Your application will have priority over the others
To sign a petition
To hand in a petition; To file a petition
(ngôn ngữ học) simple
Simple/compound/past tenses
uni-; mono-; single
Chuyên ngành Việt - Anh
đơn
[đơn]
|
Kinh tế
single
Kỹ thuật
single
Sinh học
azygous
Tin học
single
Toán học
single
Từ điển Việt - Việt
đơn
|
danh từ
cây cùng họ cúc, hoa ống dài mọc thành cụm ở đầu cành
cây có nhiều loài khác nhau, một số có thể ăn được và dùng chữa bệnh
vết đỏ nổi ngoài da, gây ngứa
nổi đơn khắp người
bệnh chân voi
bản gửi đến người có thẩm quyền trình bày một việc
đơn xin nghỉ phép; gửi đơn xin việc
giấy tờ trong việc mua bán
thanh toán đơn đặt hàng
đơn thuốc trị bệnh
bác sĩ kê đơn
tính từ
cấu tạo chỉ một thành phần
áo đơn; xà đơn
gia đình ít người
nhà đơn chiếc
chăn không nhồi bông
chăn đơn
trạng từ
mỗi phía một người
giải bóng bàn đơn nữ