Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đơn khiếu nại
[đơn khiếu nại]
|
petition; complaint
Unjustified complaint
To lodge/file a complaint
To withdraw a complaint
They got up a petition against the city council's plans