Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đánh cuộc
[đánh cuộc]
|
to make/lay a bet; to bet; to gamble; to wager; to stake; to lay
I never bet on their love-affair; far be it from me to bet on their love-affair
How much did he lay/stake on this game of chance?
Why did you lay your life on such adventures?
She bets/lays/wagers me 50 dollars that they will go home earlier than usual
To bet two to one
Backer; better; staker
To bet on a certainty
Từ điển Việt - Việt
đánh cuộc
|
động từ
thách nhau, có tính chất ăn thua
hễ ông ấy đánh cuộc là thua