Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn vã
[ăn vã]
|
to eat (meat, fish...) without rice or bread
To eat a dish of braised meat without rice
Từ điển Việt - Việt
ăn vã
|
động từ
chỉ ăn thức ăn, không ăn cơm
ăn vã miếng sườn lợn nướng