Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn thêm
[ăn thêm]
|
to eat more; to have/take another helping
To serve somebody with something again; To give somebody another helping of something
Eat more meat!; Help yourself to more meat !
Have another cake!
To have/take some more bread