Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn nên làm ra
[ăn nên làm ra]
|
to thrive; to flourish; to prosper
It is a once-flourishing company; It was a profit-making company
Từ điển Việt - Việt
ăn nên làm ra
|
biết cách làm ăn nên đời sống khấm khá
ông ta đang ăn nên làm ra