Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn lương
[ăn lương]
|
to get paid
To get paid by the enemy; to be in the pay of the enemy
To be paid by the hour/week/month
To do paid work
To work on a monthly basis
Salaried/stipendiary post
Từ điển Việt - Việt
ăn lương
|
động từ
khoản tiền thu nhập một cách đều đặn mỗi tháng tại nơi làm việc
làm việc ăn lương