Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn đứt
[ăn đứt]
|
động từ
to prevail over, to get the better of; gain the upper hand over somebody, prevail over somebody
he gets the better of me at badminton
I am sure this team prevails over that one
Từ điển Việt - Việt
ăn đứt
|
động từ
hơn hẳn về mặt nào đó
tổ anh ấy ăn đứt tổ tôi về kỹ thuật