Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăm ắp
[ăm ắp]
|
overbrimmed with ...; brimful of ...
A boat overbrimmed with fish
A cup full to overflowing
Từ điển Việt - Việt
ăm ắp
|
tính từ
tràn trề, không chứa thêm được
cái bể ăm ắp nước