Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn thua
[ăn thua]
|
to depend on somebody/something; to be dependent on somebody/something
It depends on how you compound with your creditors
for competition/rivalry
To play chess for amusement, not for competition
Từ điển Việt - Việt
ăn thua
|
động từ
đạt kết quả tốt
bệnh mà không uống thuốc thì chẳng ăn thua
tranh phần thắng
đánh cờ cho vui chứ không tranh ăn thua