Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ý thức hệ
[ý thức hệ]
|
ideology
Communist/socialist ideology
ideological
At first, the wars resulted from ideological conflict between revolutionary France and monarchical Europe
Từ điển Việt - Việt
ý thức hệ
|
danh từ
Hệ tư tưởng.
Ý thức hệ cộng đồng.