Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
úp
[úp]
|
to overturn; to capsize
(nghĩa bóng) xem sụp đổ
to lay/put something downwards
She laid the cards face downwards on the table
(từ gốc tiếng Pháp là Ouf) whew!, phew!
Từ điển Việt - Việt
úp
|
động từ
đặt sấp xuống dưới hoặc dựa sát vào vật khác
úp bát vào chạn; úp mặt xuống gối
che, đậy lên trên
úp lồng bàn lên mâm cơm;
nồi tròn thì úp vung tròn (tục ngữ)
chụp bắt một cách bất ngờ
đánh úp đồn địch