Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ùng ục
|
danh từ
onomatopoeia for gurgling sound
Từ điển Việt - Việt
ùng ục
|
tính từ
xem ục
(...) xóm ngơ vắng tanh, súng giặc nghe rền từng chập. Nghe rơ tiếng liên thanh ùng ục (Kim Lân);
bụng sôi ùng ục