Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ục
|
động từ
to hit with the first
onomatopoeia for gurgling (ục ục)
Từ điển Việt - Việt
ục
|
động từ
đánh mạnh bằng quả đấm đưa ngang
ục mấy cú vào lưng
bục mạnh ra
bờ đê bị ục; thùng nước vỡ ục
tính từ
tiếng vang, trầm như của vật gì vỡ bung ra
cơm sôi ục