Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ông già
[ông già]
|
old man
A 70-year old man
(khẩu ngữ) somebody's father
Từ điển Việt - Việt
ông già
|
danh từ
người đã cao tuổi (cách nói thân mật)