Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ô-xi
[ôxi]
|
oxygen (essential for plant and animal respiration)
Oxygen starvation
To be on a life-support system; To be on oxygen; To be given oxygen
The oxygen then passes to a liquid state