Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
êm ru
[êm ru]
|
Very mild, very soft.
To utter very mild words highly pleasing to the ears.
Smooth-sailing, plain-sailing.
Từ điển Việt - Việt
êm ru
|
tính từ
rất êm, hầu như không nghe tiếng động nào
Xe mới, máy chạy êm ru.
(giọng nói) nhẹ nhàng, nghe rất êm tai
giọng nói êm ru
rất êm, không để xảy ra một sự náo động nào
Việc diễn ra êm ru, chẳng ai biết gì cả.