Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ê-ti-len
[ê ti len]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là éthylène) ethene; ethylene (used as a source of many organic compounds, in welding and cutting metals, to color citrus fruits, and as an anesthetic)
Từ điển Việt - Việt
ê-ti-len
|
danh từ
(Hoá học) khí không màu, cháy có ngọn lửa sáng (phiên âm từ tiếng Anh ethylene )