Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ethylene
['eθili:n]
|
danh từ
(hoá học) ê-ti-len
Chuyên ngành Anh - Việt
ethylene
['eθili:n]
|
Hoá học
etylen, CH2CH2
Kỹ thuật
etylen, CH2CH2
Từ điển Anh - Anh
ethylene
|

ethylene

ethylene (ĕthʹə-lēn) noun

A colorless, flammable gas, C2H4, derived from natural gas and petroleum and used as a source of many organic compounds, in welding and cutting metals, to color citrus fruits, and as an anesthetic. Also called ethene.

ethyleʹnic (-ə-lēʹnĭk, -lĕnʹĭk) adjective