Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
áp thấp
[áp thấp]
|
low pressure
Tropical low pressure
Từ điển Việt - Việt
áp thấp
|
danh từ
hiện tượng khí quyển ở một vùng nào đó có áp suất không khí thấp hơn so với vùng xung quanh cùng một độ cao
luồng khí áp thấp đang di chuyển ngang qua