Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ách tắc
[ách tắc]
|
( ách tắc giao thông ) traffic jam; traffic tie-up
Từ điển Việt - Việt
ách tắc
|
động từ
tắc nghẽn, cản trở không tiếp tục được
lò gang bị ách tắc, ách tắc giao thông