Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ống khói
[ống khói]
|
chimney
The chimneys of a factory
To sweep a chimney
Chimney sweep
I'll get this old chimney smoking again in no time
Chuyên ngành Việt - Anh
ống khói
[ống khói]
|
Hoá học
fume duck
Kỹ thuật
smoke pipe
Vật lý
chimney
Xây dựng, Kiến trúc
chimney
Từ điển Việt - Việt
ống khói
|
danh từ
cột trụ rỗng dẫn cho khói, bụi thoát lên cao
ống khói của nhà máy toả mù mịt