Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đệm đàn
[đệm đàn]
|
to accompany
The songstress was accompanied on the piano by her lover
She plays her own accompaniment
To sing unaccompanied
Từ điển Việt - Việt
đệm đàn
|
động từ
dùng cây đàn đệm cho tiếng hát của ca sĩ
đệm đàn ghi-ta cho ban hợp ca