Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đòn xóc
[đòn xóc]
|
Sharp-ended carrying pole.
Incitier of both sides.
Từ điển Việt - Việt
đòn xóc
|
danh từ
đem đòn xóc ra đồng gánh lúa