Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tiring
['taiəriη]
|
danh từ
sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
một chuyến đi mệt nhọc
công việc đó rất mệt nhọc