Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
thunderbolt
['θʌndəboult]
|
danh từ
tiếng sét
(nghĩa bóng) việc bất ngờ; tin sét đánh
tin ấy đến với tôi như sét đánh
(nghĩa bóng) lời doạ nạt