Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
thinly
['θinli]
|
phó từ
mỏng; mong manh
phết bơ mỏng
giăm bông thái mỏng