Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stubble
['stʌbl]
|
danh từ
gốc rạ
râu (tóc) mọc lởm chởm
râu ba ngày chưa cạo lởm chởm trên cằm hắn