Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sparse
[spɑ:s]
|
tính từ
thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra
tóc lơ thơ
một dân cư thưa thớt