Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shoe horn
['∫u: ,hɔ:n]
|
danh từ
cái để xỏ giày
ngoại động từ
nhét vào nơi chật chội
họ nhồi nhét người lên tàu