Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
refrigerate
[ri'fridʒəreit]
|
ngoại động từ
làm lạnh, ướp lạnh để bảo quản (thịt, hoa quả..)
ướp lạnh thịt