Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hindrance
['hindrəns]
|
tính từ
sự cản trở
trở lực; cái chướng ngại
êm xuôi, không gặp trở ngại