Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ailing
['eiliη]
|
tính từ
không khoẻ; ốm
vợ tôi đang ốm
nền kinh tế ốm yếu