Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
xuyến
|
soie lustrée
un habit de soie lustrée
bracelet
une paire de bracelets en or
tore
(tiếng địa phương) như ấm chuyên