Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
|
(từ cũ, nghĩa cũ) militaire
madarin militaire
(nói tắt của võ nghệ ) art du combat
avoir l'art du combat
émacié
visage émacié et corps amaigri