Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
trung
|
dévoué; fidèle.
dévoué (fidèle) à sa patrie.
moyen.
ondes moyennes.