Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
tro
|
(địa phương) cendre.
les cendres d'un foyer
gris cendre; gris cendré.