Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
trụt
|
(địa phương) như tụt
ôter ses chaussures.
(địa phương) s'affaisser; s'ébouler.
portion de digue qui s'éboule.