Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
trọc
|
ras.
tête rase; tête à cheveux coupés ras.
dénudé.
colline dénudée.
impur.
monde impur.