Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
thẻo
|
morceau ; bout.
un morceau de pain.
(địa phương) détacher en coupant.
détacher en coupant d'une pièce de viande un petit morceau.