Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
thăng bằng
|
équilibrer.
équilibrer le budget.
équilibre
(hàng không) équilibreur ;
équilibrer ;
(thực vật học) statolithe ;
équilibriste ;
(động vật học) statocyste.