Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
tươm tất
|
(cũng như tiêm tất ) soigné; consciencieux; bien exécuté.
travail soigné; travail bien exécuté.