Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
tà hành
|
(toán học; địa lý, địa chất; hàng hải) loxodromique.
angle loxodromique
loxodromie